Saturday 27 April 2024

BSD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Bahamian Dollar to euro

Bộ chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Bahamian Dollar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Bahamian Dollar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Bahamian Dollar to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Bahamian Dollar là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Đồng Bahamian Dollar =

0,935 euro

1 BSD = 0,935 EUR

1 EUR = 1,07 BSD

Đồng Bahamian Dollar đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:30:15 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng Bahamian Dollar dĩ nhiên đến euro = 0,935

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BSD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BSD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BSD (Đồng Bahamian Dollar) sang EUR (euro) ✅ BSD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Bahamian Dollar ( BSD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Đồng Bahamian Dollar ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BSD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BSD = 0.93486 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BSD = 0.931754 EUR -0.003106 EUR -0.332242 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BSD = 0.934662 EUR +0.002908 EUR +0.312100 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BSD = 0.935579 EUR +0.000917 EUR +0.098110 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BSD = 0.937768 EUR +0.002189 EUR +0.233973 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BSD = 0.940261 EUR +0.002493 EUR +0.265844 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BSD = 0.939573 EUR -0.000688 EUR -0.073171 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBSD
USD11.07231.25010.73210.00640.9999
EUR0.932611.16580.68270.00600.9325
GBP0.80000.857810.58560.00510.7999
CAD1.36601.46481.707610.00881.3658
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321155.9274
BSD1.00011.07241.25020.73220.00641

Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BSD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Bahamian Dollar là đơn vị tiền tệ trong Bahamas. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BSD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng Bahamian Dollar được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. BSD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Bahamian Dollar đến euro = 0,935.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.