Friday 03 May 2024
BSD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Bahamian Dollar to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Bahamian Dollar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng Bahamian Dollar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Bahamian Dollar to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Bahamian Dollar là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Đồng Bahamian Dollar =
2.597,40 Tanzania Tanzania
1 BSD = 2.597,40 TZS
1 TZS = 0,000385 BSD
Đồng Bahamian Dollar dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 2.597,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BSD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BSD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 BSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BSD (Đồng Bahamian Dollar) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BSD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Bahamian Dollar ( BSD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Đồng Bahamian Dollar ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BSD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BSD = 2,590.213584 TZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BSD = 2,607.544599 TZS | +17.331015 TZS | +0.669096 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BSD = 2,583.98835 TZS | -23.55625 TZS | -0.90339 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BSD = 2,590.604295 TZS | +6.615945 TZS | +0.256036 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BSD = 2,589.951529 TZS | -0.652766 TZS | -0.025197 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BSD = 2,589.951529 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BSD = 2,591.412667 TZS | +1.461138 TZS | +0.056416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | TZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.9997 | 0.0004 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.9312 | 0.0004 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.7964 | 0.0003 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.3659 | 0.0005 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 152.9655 | 0.0591 |
BSD | 1.0003 | 1.0739 | 1.2556 | 0.7321 | 0.0065 | 1 | 0.0004 |
TZS | 2,591.0000 | 2,781.5291 | 3,252.3284 | 1,896.3138 | 16.9333 | 2,590.2125 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BSD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Bahamian Dollar đến Tanzania Tanzania = 2.597,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.