Tuesday 19 March 2024

1 BTC đến NZD

Bộ chuyển đổi Bitcoin to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bitcoin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Bitcoin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bitcoin to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bitcoin là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1 Bitcoin =

108.167,18 Đô la New Zealand

1 BTC = 108.167,18 NZD

1 NZD = 0,00000924 BTC

Bitcoin đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:59 19 tháng 3, 2024

Bitcoin dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 108.167,18

Chuyển đổi BTC trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ BTC và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1 BTC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bitcoin ( BTC ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1 Bitcoin ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BTC đến NZD Thay đổi Thay đổi %
März 18, 2024 Thứ hai 1 BTC = 111,591.93596498 NZD - -
März 17, 2024 chủ nhật 1 BTC = 109,640.47900171 NZD -1,951.45696327 NZD -1.74874371 %
März 16, 2024 Thứ bảy 1 BTC = 113,528.53732784 NZD +3,888.05832613 NZD +3.54618874 %
März 15, 2024 Thứ sáu 1 BTC = 110,320.04285713 NZD -3,208.49447071 NZD -2.82615679 %
März 14, 2024 thứ năm 1 BTC = 119,175.1222409 NZD +8,855.0793838 NZD +8.0267186 %
März 13, 2024 Thứ Tư 1 BTC = 119,209.81535472 NZD +34.69311382 NZD +0.02911104 %
März 12, 2024 Thứ ba 1 BTC = 116,209.9383669 NZD -2,999.8769878 NZD -2.5164681 %

Convert Bitcoin to other Popular World Currencies


Convert BTC to Đô la New Zealand

1 BTC108.167,18 NZD
10 BTC1.081.671,77 NZD
100 BTC10.816.717,66 NZD
1000 BTC108.167.176,64 NZD
10000 BTC1.081.671.766,36 NZD

Convert mBTC to Đô la New Zealand

1 mBTC108,17 NZD
10 mBTC1.081,67 NZD
100 mBTC10.816,72 NZD
1000 mBTC108.167,18 NZD
10000 mBTC1.081.671,77 NZD

Convert bits to Đô la New Zealand

1 bits0,10816718 NZD
10 bits1,0817 NZD
100 bits10,8167 NZD
1000 bits108,17 NZD
10000 bits1.081,67 NZD

Convert satoshi to Đô la New Zealand

1 satoshi0,00108167 NZD
10 satoshi0,01081672 NZD
100 satoshi0,10816718 NZD
1000 satoshi1,0817 NZD
10000 satoshi10,8167 NZD

Convert Đô la New Zealand to BTC

1 NZD0,00000924 BTC
10 NZD0,00009245 BTC
100 NZD0,00092449 BTC
1000 NZD0,00924495 BTC
10000 NZD0,09244949 BTC

Convert Đô la New Zealand to mBTC

1 NZD0,00924495 mBTC
10 NZD0,09244949 mBTC
100 NZD0,92449487 mBTC
1000 NZD9,2449 mBTC
10000 NZD92,4495 mBTC

Convert Đô la New Zealand to bits

1 NZD9,2449 bits
10 NZD92,4495 bits
100 NZD924,49 bits
1000 NZD9.244,95 bits
10000 NZD92.449,49 bits

Convert Đô la New Zealand to satoshi

1 NZD924,49 satoshi
10 NZD9.244,95 satoshi
100 NZD92.449,49 satoshi
1000 NZD924.494,87 satoshi
10000 NZD9.244.948,71 satoshi

Chuyển đổi Bitcoin của bạn nếu tỷ giá hối đoái là thuận lợi

Tỷ giá tăng và giảm theo thời gian. Ví dụ: tỷ giá có thể cho phép bạn giao dịch 1 Bitcoin cho 0,000000 $ trong một ngày. Một tuần sau, tỷ giá hối đoái có thể là 10.000 USD với 1 đô la.
Đợi với việc trao đổi Bitcoins của bạn cho đến khi tỷ giá tương ứng tăng lên.

Không có tỷ lệ cố định hoặc giá trị xác định tỷ giá hối đoái tốt. Một số người có thể cảm thấy rằng đó là thời điểm tốt để đổi tiền tệ của họ nếu giá trị NZD tăng lên 100 BTC trong khi những người khác có thể đợi giá trị tăng 5
Thường xuyên kiểm tra tỷ giá hối đoái trực tuyến để tìm thời điểm tốt.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.