Saturday 04 May 2024

1000 BTN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1000 Ngultrum Bhutan =

21,82 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 BTN = 0,0218 BAM

1 BAM = 45,84 BTN

Ngultrum Bhutan đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0218

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BTN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BTN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1000 Ngultrum Bhutan ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BTN đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 BTN = 21.81544465 BAM - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 BTN = 21.90462847 BAM +0.00008918 BAM +0.40881046 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 BTN = 21.84299626 BAM -0.00006163 BAM -0.28136619 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 BTN = 21.84310075 BAM +0.00000010 BAM +0.00047836 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 BTN = 21.86143901 BAM +0.00001834 BAM +0.08395448 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 BTN = 21.87955149 BAM +0.00001811 BAM +0.08285130 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 BTN = 21.87955149 BAM - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMBTN
USD11.07721.25480.73160.00650.55080.0120
EUR0.928411.16490.67920.00610.51140.0112
GBP0.79690.858410.58300.00520.43900.0096
CAD1.36691.47231.715110.00890.75290.0164
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.31021.8392
BAM1.81541.95552.27791.32810.011910.0218
BTN83.218189.6408104.422060.88310.543745.84061

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BTN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0218.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.