Wednesday 15 May 2024
BTN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Ngultrum Bhutan =
0,0582 Dinar Libya
1 BTN = 0,0582 LYD
1 LYD = 17,18 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0582
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BTN to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 0.05820952 LYD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 0.05820999 LYD | +0.00000047 LYD | +0.00081494 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 0.05821918 LYD | +0.00000919 LYD | +0.01578904 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 0.05821918 LYD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 0.05816464 LYD | -0.00005454 LYD | -0.09367998 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 0.05812653 LYD | -0.00003812 LYD | -0.06553185 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 0.05825010 LYD | +0.00012357 LYD | +0.21258956 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LYD | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0120 | 0.2056 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0111 | 0.1900 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0095 | 0.1633 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.0163 | 0.2806 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 1.8731 | 32.1513 |
BTN | 83.5048 | 90.3292 | 105.1373 | 61.1660 | 0.5339 | 1 | 17.1645 |
LYD | 4.8650 | 5.2626 | 6.1253 | 3.5635 | 0.0311 | 0.0583 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Dinar Libya = 0,0582.
Ngultrum Bhutan | Dinar Libya |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | LD 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | LD 0.29 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | LD 0.58 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | LD 2.91 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | LD 5.82 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | LD 14.55 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | LD 29.11 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | LD 58.21 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.