Thursday 02 May 2024
60 BTN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
60 Ngultrum Bhutan =
7,24 Dirham Ma-rốc
1 BTN = 0,121 MAD
1 MAD = 8,29 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,121
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 60 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Ngultrum Bhutan (BTN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 BTN (Ngultrum Bhutan) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BTN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 60 Ngultrum Bhutan ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 BTN đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 60 BTN = 7.236720 MAD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 60 BTN = 7.267320 MAD | +0.000510 MAD | +0.422843 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 60 BTN = 7.274520 MAD | +0.000120 MAD | +0.099074 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 60 BTN = 7.273680 MAD | -0.000014 MAD | -0.011547 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 60 BTN = 7.273680 MAD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 60 BTN = 7.273680 MAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 60 BTN = 7.296360 MAD | +0.000378 MAD | +0.311809 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MAD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0990 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0925 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0792 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.1356 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 1.8398 | 15.2294 |
BTN | 83.5895 | 89.4868 | 104.5457 | 61.0254 | 0.5435 | 1 | 8.2779 |
MAD | 10.0980 | 10.8104 | 12.6295 | 7.3721 | 0.0657 | 0.1208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Dirham Ma-rốc = 0,121.
Ngultrum Bhutan | Dirham Ma-rốc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.12 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.60 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1.21 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 6.03 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 12.06 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 30.15 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 60.31 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 120.61 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.