Saturday 22 June 2024
0.001098 BTN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0.001098 Ngultrum Bhutan =
0,000484 Nicaraguan Córdoba
1 BTN = 0,441 NIO
1 NIO = 2,27 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,441
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0.001098 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001098 Ngultrum Bhutan (BTN) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001098 BTN (Ngultrum Bhutan) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ BTN to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001098 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0.001098 Ngultrum Bhutan ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001098 BTN đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.001098 BTN = 0.00048405 NIO | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.001098 BTN = 0.00048318 NIO | -0.00079152 NIO | -0.17954356 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.001098 BTN = 0.00048463 NIO | +0.00131591 NIO | +0.29903066 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.001098 BTN = 0.00048460 NIO | -0.00002591 NIO | -0.00586993 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.001098 BTN = 0.00048382 NIO | -0.00070964 NIO | -0.16078885 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.001098 BTN = 0.00048384 NIO | +0.00001534 NIO | +0.00348116 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.001098 BTN = 0.00048381 NIO | -0.00002485 NIO | -0.00564005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | NIO | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0272 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0112 | 0.0254 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0095 | 0.0215 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0373 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5846 | 1 | 1.9129 | 4.3477 |
BTN | 83.4915 | 89.3674 | 105.6460 | 60.9449 | 0.5228 | 1 | 2.2728 |
NIO | 36.7356 | 39.3210 | 46.4835 | 26.8153 | 0.2300 | 0.4400 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
![Bhutan](/media/countries/img/bt.png)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Nicaraguan Córdoba = 0,441.
Ngultrum Bhutan | Nicaraguan Córdoba |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | C$ 0.44 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | C$ 2.20 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | C$ 4.41 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | C$ 22.04 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | C$ 44.08 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | C$ 110.21 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | C$ 220.42 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | C$ 440.85 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.