Friday 03 May 2024
250 BTN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
250 Ngultrum Bhutan =
400,01 Rupee Nepal
1 BTN = 1,60 NPR
1 NPR = 0,625 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 250 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Ngultrum Bhutan (BTN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 BTN (Ngultrum Bhutan) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BTN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 250 Ngultrum Bhutan ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 BTN đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 BTN = 400.01216037 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 BTN = 400.0 NPR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 BTN = 400.03392288 NPR | +0.00013569 NPR | +0.00848072 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 BTN = 400.00192001 NPR | -0.00012801 NPR | -0.00800004 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 BTN = 399.98848033 NPR | -0.00005376 NPR | -0.00335990 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 BTN = 400.0 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 BTN = 400.0 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | NPR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0075 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0070 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0060 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0103 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 1.8395 | 1.1497 |
BTN | 83.2021 | 89.3974 | 104.5055 | 60.8892 | 0.5436 | 1 | 0.6250 |
NPR | 133.1274 | 143.0402 | 167.2140 | 97.4257 | 0.8698 | 1.6000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Rupee Nepal = 1,60.
Ngultrum Bhutan | Rupee Nepal |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₨ 1.60 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₨ 8.00 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₨ 16.00 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₨ 80.00 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₨ 160.00 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₨ 400.01 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₨ 800.02 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₨ 1,600.05 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.