Sunday 28 April 2024
1 BTN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Ngultrum Bhutan =
7,02 Đồng Sudan
1 BTN = 7,02 SDG
1 SDG = 0,143 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 7,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ngultrum Bhutan (BTN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BTN (Ngultrum Bhutan) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ BTN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 7.015466 SDG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 7.015466 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 7.043433 SDG | +0.027967 SDG | +0.398648 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 7.043435 SDG | +0.000002 SDG | +0.000028 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 7.065245 SDG | +0.021810 SDG | +0.309650 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 7.03508 SDG | -0.03017 SDG | -0.42695 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 7.024337 SDG | -0.010743 SDG | -0.152706 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0014 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.2661 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.1420 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 429.0889 | 3.7578 | 7.0434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Đồng Sudan = 7,02.
Ngultrum Bhutan | Đồng Sudan |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 7.02 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 35.08 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 70.15 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 350.77 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 701.55 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 1,753.87 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 3,507.74 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 7,015.48 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.