Thursday 02 May 2024
69 BTN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
69 Ngultrum Bhutan =
8,98 Tajikistan Somoni
1 BTN = 0,130 TJS
1 TJS = 7,69 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,130
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 69 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 69 Ngultrum Bhutan (BTN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 69 BTN (Ngultrum Bhutan) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ BTN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 69 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 69 Ngultrum Bhutan ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 69 BTN đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 69 BTN = 8.978349 TJS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 69 BTN = 9.026856 TJS | +0.000703 TJS | +0.540266 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 69 BTN = 9.030168 TJS | +0.000048 TJS | +0.036691 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 69 BTN = 9.046866 TJS | +0.000242 TJS | +0.184914 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 69 BTN = 9.046866 TJS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 69 BTN = 9.046866 TJS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 69 BTN = 9.0459 TJS | - | -0.0107 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TJS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0919 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0859 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0735 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.1261 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 1.8575 | 14.2752 |
BTN | 83.5895 | 89.4690 | 104.6043 | 60.9360 | 0.5384 | 1 | 7.6852 |
TJS | 10.8767 | 11.6418 | 13.6112 | 7.9290 | 0.0701 | 0.1301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Tajikistan Somoni = 0,130.
Ngultrum Bhutan | Tajikistan Somoni |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.13 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.65 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1.30 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 6.51 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 13.01 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 32.53 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 65.06 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 130.12 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.