Tuesday 25 June 2024
1389 BTN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1389 Ngultrum Bhutan =
58,26 Turkmenistan Manat
1 BTN = 0,0419 TMT
1 TMT = 23,84 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0419
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1389 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1389 Ngultrum Bhutan (BTN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1389 BTN (Ngultrum Bhutan) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BTN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1389 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1389 Ngultrum Bhutan ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1389 BTN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1389 BTN = 58.26494054 TMT | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1389 BTN = 58.44302234 TMT | +0.00012821 TMT | +0.30564144 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1389 BTN = 58.50752239 TMT | +0.00004644 TMT | +0.11036397 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1389 BTN = 58.50752239 TMT | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1389 BTN = 58.00218187 TMT | -0.00036382 TMT | -0.86371888 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1389 BTN = 58.43979136 TMT | +0.00031505 TMT | +0.75447075 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1389 BTN = 58.40442885 TMT | -0.00002546 TMT | -0.06051102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TMT | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0120 | 0.2857 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0112 | 0.2664 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0094 | 0.2251 |
CAD | 1.3660 | 1.4650 | 1.7334 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.3903 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.7264 | 1 | 1.9109 | 45.5550 |
BTN | 83.4378 | 89.4867 | 105.8848 | 61.0841 | 0.5233 | 1 | 23.8394 |
TMT | 3.5000 | 3.7537 | 4.4416 | 2.5623 | 0.0220 | 0.0419 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Turkmenistan Manat = 0,0419.
Ngultrum Bhutan | Turkmenistan Manat |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | m 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | m 0.21 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | m 0.42 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | m 2.10 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | m 4.19 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | m 10.49 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | m 20.97 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | m 41.95 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.