Monday 29 April 2024
035100 BTN đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
035100 Ngultrum Bhutan =
1.606.775,01 Ugilling Shilling
1 BTN = 45,78 UGX
1 UGX = 0,0218 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 45,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 035100 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035100 Ngultrum Bhutan (BTN) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035100 BTN (Ngultrum Bhutan) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ BTN to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035100 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 035100 Ngultrum Bhutan ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035100 BTN đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 035100 BTN = 1,606,781.12400 UGX | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 035100 BTN = 1,606,781.12400 UGX | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 035100 BTN = 1,606,925.841300 UGX | +0.004123 UGX | +0.009007 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 035100 BTN = 1,606,200.780600 UGX | -0.020657 UGX | -0.045121 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 035100 BTN = 1,606,716.575100 UGX | +0.014695 UGX | +0.032113 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 035100 BTN = 1,606,256.238600 UGX | -0.013115 UGX | -0.028651 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 035100 BTN = 1,602,178.917300 UGX | -0.116163 UGX | -0.253840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UGX | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0409 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0218 |
UGX | 3,808.9201 | 4,084.3700 | 4,761.4477 | 2,789.0180 | 24.4250 | 45.7814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Ugilling Shilling = 45,78.
Ngultrum Bhutan | Ugilling Shilling |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Ush 45.78 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Ush 228.89 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Ush 457.77 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Ush 2,288.85 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Ush 4,577.71 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Ush 11,444.27 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Ush 22,888.53 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Ush 45,777.07 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.