Thursday 02 May 2024
500 BTN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Ngultrum Bhutan =
667,52 CFP Franc
1 BTN = 1,34 XPF
1 XPF = 0,749 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Ngultrum Bhutan (BTN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BTN (Ngultrum Bhutan) sang XPF (CFP Franc) ✅ BTN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Ngultrum Bhutan ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BTN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 BTN = 667.179500 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 BTN = 664.149000 XPF | -0.006061 XPF | -0.454226 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 BTN = 668.428500 XPF | +0.008559 XPF | +0.644358 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 BTN = 668.562500 XPF | +0.000268 XPF | +0.020047 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 BTN = 667.728000 XPF | -0.001669 XPF | -0.124820 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 BTN = 667.728000 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 BTN = 670.387500 XPF | +0.005319 XPF | +0.398291 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | XPF | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0090 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0084 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0072 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0123 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 1.8575 | 1.3913 |
BTN | 83.5895 | 89.4690 | 104.6043 | 60.9360 | 0.5384 | 1 | 0.7490 |
XPF | 111.5995 | 119.4491 | 139.6561 | 81.3550 | 0.7188 | 1.3351 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến CFP Franc = 1,34.
Ngultrum Bhutan | CFP Franc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | F 1.34 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | F 6.68 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | F 13.35 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | F 66.75 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | F 133.50 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | F 333.76 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | F 667.52 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | F 1,335.05 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.