Sunday 23 June 2024
10000 BWP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10000 Botula Pula =
11.153,36 Eritrean Nakfa
1 BWP = 1,12 ERN
1 ERN = 0,897 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,12
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Botula Pula (BWP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BWP (Botula Pula) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BWP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Botula Pula ( BWP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10000 Botula Pula ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BWP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10000 BWP = 11,153.350000 ERN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10000 BWP = 11,064.020000 ERN | -0.008933 ERN | -0.800925 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10000 BWP = 11,110.730000 ERN | +0.004671 ERN | +0.422179 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10000 BWP = 11,098.030000 ERN | -0.001270 ERN | -0.114304 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10000 BWP = 11,082.110000 ERN | -0.001592 ERN | -0.143449 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10000 BWP = 11,022.970000 ERN | -0.005914 ERN | -0.533653 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 BWP = 11,043.770000 ERN | +0.002080 ERN | +0.188697 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | ERN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0744 | 0.0667 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0695 | 0.0623 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0588 | 0.0527 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.1019 | 0.0913 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 11.8830 | 10.6542 |
BWP | 13.4489 | 14.3954 | 17.0175 | 9.8171 | 0.0842 | 1 | 0.8966 |
ERN | 15.0000 | 16.0557 | 18.9803 | 10.9493 | 0.0939 | 1.1153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
![Botswana](/media/countries/img/bw.png)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Eritrean Nakfa = 1,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.