Sunday 09 June 2024
105 BWP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
105 Botula Pula =
31.401,08 Riel Campuchia
1 BWP = 299,06 KHR
1 KHR = 0,00334 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 299,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 105 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 105 Botula Pula (BWP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 105 BWP (Botula Pula) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BWP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 105 Botula Pula ( BWP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 105 Botula Pula ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 105 BWP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 105 BWP = 31,399.52153110 KHR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 105 BWP = 31,399.52153110 KHR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 105 BWP = 31,305.90339893 KHR | -0.89160126 KHR | -0.29815146 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 105 BWP = 31,380.75313808 KHR | +0.71285466 KHR | +0.23909145 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 105 BWP = 31,503.15031503 KHR | +1.16568740 KHR | +0.39003900 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 105 BWP = 31,418.31238779 KHR | -0.80798026 KHR | -0.26929982 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 105 BWP = 31,352.64257988 KHR | -0.62542674 KHR | -0.20901762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | KHR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0723 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0668 | 0.0002 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0569 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0995 | 0.0003 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 11.3276 | 0.0379 |
BWP | 13.8359 | 14.9625 | 17.5723 | 10.0460 | 0.0883 | 1 | 0.0033 |
KHR | 4,137.7398 | 4,474.6641 | 5,255.1336 | 3,004.3491 | 26.4009 | 299.0579 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Riel Campuchia = 299,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.