Saturday 04 May 2024
030000366 BYN đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
030000366 Đồng rúp Belarus mới =
65.097.473,60 Kuna Croatia
1 BYN = 2,17 HRK
1 HRK = 0,461 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 2,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 030000366 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 030000366 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 030000366 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ BYN to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 030000366 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 030000366 Đồng rúp Belarus mới ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 030000366 BYN đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 030000366 BYN = 65,097,464.179374 HRK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 030000366 BYN = 65,070,493.85034 HRK | -0.00090 HRK | -0.04143 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 030000366 BYN = 65,162,774.976156 HRK | +0.003076 HRK | +0.141817 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 030000366 BYN = 64,473,636.568770 HRK | -0.022971 HRK | -1.057565 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 030000366 BYN = 64,891,031.660928 HRK | +0.013913 HRK | +0.647389 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 030000366 BYN = 64,826,380.872198 HRK | -0.002155 HRK | -0.099630 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 030000366 BYN = 64,745,289.88290 HRK | -0.00270 HRK | -0.12509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | HRK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.3065 | 0.1412 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2845 | 0.1311 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.2442 | 0.1126 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.4189 | 0.1931 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 46.9075 | 21.6175 |
BYN | 3.2629 | 3.5147 | 4.0943 | 2.3872 | 0.0213 | 1 | 0.4609 |
HRK | 7.0802 | 7.6266 | 8.8842 | 5.1799 | 0.0463 | 2.1699 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Kuna Croatia = 2,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.