Wednesday 29 May 2024
0000448 BYN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
0000448 Đồng rúp Belarus mới =
1.360,11 Dirham Ma-rốc
1 BYN = 3,04 MAD
1 MAD = 0,329 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 3,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 0000448 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000448 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000448 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BYN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000448 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 0000448 Đồng rúp Belarus mới ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000448 BYN đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0000448 BYN = 1,360.10637975 MAD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0000448 BYN = 1,359.36352658 MAD | -0.00165815 MAD | -0.05461728 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0000448 BYN = 1,365.42904341 MAD | +0.01353910 MAD | +0.44620271 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000448 BYN = 1,365.47898443 MAD | +0.00011148 MAD | +0.00365753 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000448 BYN = 1,365.47898443 MAD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0000448 BYN = 1,361.66487847 MAD | -0.00851363 MAD | -0.27932367 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0000448 BYN = 1,355.47682225 MAD | -0.01381263 MAD | -0.45444781 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | MAD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.3059 | 0.1004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2818 | 0.0925 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2416 | 0.0793 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.4182 | 0.1372 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 48.0160 | 15.7536 |
BYN | 3.2688 | 3.5482 | 4.1398 | 2.3910 | 0.0208 | 1 | 0.3281 |
MAD | 9.9631 | 10.8148 | 12.6178 | 7.2875 | 0.0635 | 3.0479 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Dirham Ma-rốc = 3,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.