Wednesday 12 June 2024
0.99000000 BYN đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.99000000 Đồng rúp Belarus mới =
35,92 Vanuatu Vatu
1 BYN = 36,28 VUV
1 VUV = 0,0276 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 36,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.99000000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.99000000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.99000000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ BYN to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.99000000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.99000000 Đồng rúp Belarus mới ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.99000000 BYN đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.99000000 BYN = 35.89817971 VUV | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.99000000 BYN = 36.01047577 VUV | +0.11343037 VUV | +0.31281827 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.99000000 BYN = 35.47497044 VUV | -0.54091448 VUV | -1.48708209 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.99000000 BYN = 35.68596352 VUV | +0.21312433 VUV | +0.59476606 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.99000000 BYN = 35.68596352 VUV | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.99000000 BYN = 35.96207636 VUV | +0.27890185 VUV | +0.77372952 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.99000000 BYN = 35.96077007 VUV | -0.00131948 VUV | -0.00363240 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | VUV | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7303 | 0.0064 | 0.3054 | 0.0084 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6736 | 0.0059 | 0.2817 | 0.0078 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5688 | 0.0050 | 0.2379 | 0.0066 |
CAD | 1.3693 | 1.4846 | 1.7581 | 1 | 0.0088 | 0.4182 | 0.0115 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.8477 | 1 | 47.6117 | 1.3130 |
BYN | 3.2741 | 3.5499 | 4.2040 | 2.3912 | 0.0210 | 1 | 0.0276 |
VUV | 118.7220 | 128.7224 | 152.4393 | 86.7059 | 0.7616 | 36.2609 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Vanuatu Vatu = 36,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.