Saturday 01 June 2024
0.00001630 BYR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.00001630 Đồng rúp Belarus =
0,0000000392 Đồng bảng Ai Cập
1 BYR = 0,00241 EGP
1 EGP = 415,53 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00241
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.00001630 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001630 Đồng rúp Belarus (BYR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001630 BYR (Đồng rúp Belarus) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BYR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001630 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.00001630 Đồng rúp Belarus ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001630 BYR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | +0.000004 EGP | +0.166182 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | +0.000007 EGP | +0.290336 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | +0.000011 EGP | +0.454921 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | -0.000022 EGP | -0.905723 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | -0.000002 EGP | -0.083091 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00001630 BYR = 0.000000 EGP | -0.000001 EGP | -0.041580 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | EGP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0212 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0195 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0166 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0289 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0080 | 3.3341 |
BYR | 19,600.0000 | 21,278.8133 | 24,964.5274 | 14,356.3450 | 124.6324 | 1 | 415.5332 |
EGP | 47.1683 | 51.2085 | 60.0783 | 34.5492 | 0.2999 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00241.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.