Sunday 23 June 2024
0.20 BYR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to euro
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến euro?
0.20 Đồng rúp Belarus =
0,00000953 euro
1 BYR = 0,0000477 EUR
1 EUR = 20.979,39 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến euro = 0,0000477
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.20 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.20 Đồng rúp Belarus (BYR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.20 BYR (Đồng rúp Belarus) sang EUR (euro) ✅ BYR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.20 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.20 Đồng rúp Belarus ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.20 BYR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.20 BYR = 0.00000953 EUR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.20 BYR = 0.00000953 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.20 BYR = 0.00000953 EUR | -0.00000001 EUR | -0.01601384 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.20 BYR = 0.00000950 EUR | -0.00000018 EUR | -0.38009830 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.20 BYR = 0.00000950 EUR | +0.00000004 EUR | +0.07412496 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.20 BYR = 0.00000950 EUR | +0.00000001 EUR | +0.01070777 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.20 BYR = 0.00000954 EUR | +0.00000016 EUR | +0.33182042 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0000 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.0082 |
BYR | 19,600.0000 | 20,979.3952 | 24,800.8655 | 14,307.0915 | 122.6725 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến euro = 0,0000477.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.