Saturday 11 May 2024
50 BYR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
50 Đồng rúp Belarus =
6,61 Tanzania Tanzania
1 BYR = 0,132 TZS
1 TZS = 7,57 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,132
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 50 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng rúp Belarus (BYR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BYR (Đồng rúp Belarus) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BYR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 50 Đồng rúp Belarus ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BYR đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 BYR = 6.607150 TZS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 BYR = 6.632650 TZS | +0.000510 TZS | +0.385946 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 BYR = 6.619900 TZS | -0.000255 TZS | -0.192231 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 BYR = 6.594400 TZS | -0.000510 TZS | -0.385202 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 BYR = 6.609700 TZS | +0.000306 TZS | +0.232015 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 BYR = 6.607900 TZS | -0.000036 TZS | -0.027233 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 BYR = 6.601150 TZS | -0.000135 TZS | -0.102150 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | TZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0004 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0004 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0003 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0005 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0079 | 0.0601 |
BYR | 19,600.0000 | 21,142.5613 | 24,547.0383 | 14,329.0565 | 125.8144 | 1 | 7.5676 |
TZS | 2,590.0003 | 2,793.8388 | 3,243.7162 | 1,893.4827 | 16.6255 | 0.1321 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Tanzania Tanzania = 0,132.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.