Sunday 28 April 2024
1000 BYR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đồng rúp Belarus =
5,69 CFP Franc
1 BYR = 0,00569 XPF
1 XPF = 175,71 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00569
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus (BYR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYR (Đồng rúp Belarus) sang XPF (CFP Franc) ✅ BYR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BYR = 5.691000 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYR = 5.691000 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYR = 5.691000 XPF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BYR = 5.717000 XPF | +0.000026 XPF | +0.456862 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYR = 5.74000 XPF | +0.00002 XPF | +0.40231 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BYR = 5.741000 XPF | +0.000001 XPF | +0.017422 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BYR = 5.737000 XPF | -0.000004 XPF | -0.069674 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0072 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0080 | 1.3980 |
BYR | 19,600.0000 | 21,017.4144 | 24,501.5313 | 14,351.7722 | 125.6865 | 1 | 175.7055 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6808 | 0.7153 | 0.0057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến CFP Franc = 0,00569.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.