Saturday 01 June 2024
11 BZD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
11 Đồng Belize =
9,84 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BZD = 0,894 BAM
1 BAM = 1,12 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,894
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 11 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Đồng Belize (BZD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 BZD (Đồng Belize) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BZD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Đồng Belize ( BZD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 11 Đồng Belize ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 BZD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 11 BZD = 9.83713285 BAM | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 11 BZD = 9.86645307 BAM | +0.00266547 BAM | +0.29805658 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 11 BZD = 9.83982553 BAM | -0.00242069 BAM | -0.26987958 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 11 BZD = 9.81110939 BAM | -0.00261056 BAM | -0.29183591 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 11 BZD = 9.82571855 BAM | +0.00132811 BAM | +0.14890430 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 11 BZD = 9.84523294 BAM | +0.00177404 BAM | +0.19860520 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 11 BZD = 9.84523294 BAM | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BZD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5551 | 0.4965 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5113 | 0.4573 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4359 | 0.3898 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7579 | 0.6778 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.3033 | 78.0740 |
BAM | 1.8013 | 1.9556 | 2.2944 | 1.3194 | 0.0115 | 1 | 0.8943 |
BZD | 2.0143 | 2.1868 | 2.5656 | 1.4754 | 0.0128 | 1.1182 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,894.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.