Tuesday 30 April 2024
50 BZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến euro?
50 Đồng Belize =
23,15 euro
1 BZD = 0,463 EUR
1 EUR = 2,16 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến euro = 0,463
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng Belize (BZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BZD (Đồng Belize) sang EUR (euro) ✅ BZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng Belize ( BZD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 50 Đồng Belize ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BZD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 BZD = 23.15300 EUR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BZD = 23.106300 EUR | -0.000934 EUR | -0.201702 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BZD = 23.120050 EUR | +0.000275 EUR | +0.059508 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BZD = 23.120050 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BZD = 23.123750 EUR | +0.000074 EUR | +0.016003 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BZD = 23.174150 EUR | +0.001008 EUR | +0.217958 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BZD = 23.205150 EUR | +0.000620 EUR | +0.133770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4961 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.4626 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3968 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.6776 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 77.3579 |
BZD | 2.0159 | 2.1617 | 2.5200 | 1.4758 | 0.0129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến euro = 0,463.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.