Tuesday 04 June 2024
130 BZD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
130 Đồng Belize =
956,13 Cedi Ghana
1 BZD = 7,35 GHS
1 GHS = 0,136 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 7,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 130 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 130 Đồng Belize (BZD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 130 BZD (Đồng Belize) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BZD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 130 Đồng Belize ( BZD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 130 Đồng Belize ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 130 BZD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 130 BZD = 956.12841540 GHS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 130 BZD = 951.25199397 GHS | -0.03751093 GHS | -0.51001742 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 130 BZD = 951.25199397 GHS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 130 BZD = 955.14492487 GHS | +0.02994562 GHS | +0.40924286 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 130 BZD = 951.28679833 GHS | -0.02967790 GHS | -0.40393101 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 130 BZD = 944.78804044 GHS | -0.04999045 GHS | -0.68315443 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 130 BZD = 944.17047361 GHS | -0.00475051 GHS | -0.06536565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | GHS | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7333 | 0.0064 | 0.4964 | 0.0679 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6722 | 0.0059 | 0.4551 | 0.0623 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.3875 | 0.0530 |
CAD | 1.3638 | 1.4877 | 1.7469 | 1 | 0.0087 | 0.6770 | 0.0926 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.6761 | 1 | 77.6356 | 10.6227 |
BZD | 2.0144 | 2.1975 | 2.5804 | 1.4771 | 0.0129 | 1 | 0.1368 |
GHS | 14.7222 | 16.0600 | 18.8587 | 10.7954 | 0.0941 | 7.3084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Cedi Ghana = 7,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.