Saturday 27 April 2024
10 BZD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
10 Đồng Belize =
122,51 Honduras Lempira
1 BZD = 12,25 HNL
1 HNL = 0,0816 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 12,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 10 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Belize (BZD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BZD (Đồng Belize) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BZD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Belize ( BZD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 10 Đồng Belize ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BZD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BZD = 122.50740 HNL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BZD = 122.575990 HNL | +0.006859 HNL | +0.055988 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BZD = 122.487750 HNL | -0.008824 HNL | -0.071988 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BZD = 122.778680 HNL | +0.029093 HNL | +0.237518 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 BZD = 122.533370 HNL | -0.024531 HNL | -0.199799 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 BZD = 122.476940 HNL | -0.005643 HNL | -0.046053 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 BZD = 122.476940 HNL | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | HNL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.4961 | 0.0405 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.4626 | 0.0378 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.3968 | 0.0324 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.6775 | 0.0553 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 77.3579 | 6.3175 |
BZD | 2.0159 | 2.1617 | 2.5200 | 1.4761 | 0.0129 | 1 | 0.0817 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0747 | 0.1583 | 12.2450 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Honduras Lempira = 12,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.