Sunday 28 April 2024
1 BZD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Đồng Belize =
43,95 Som Kyrgystani
1 BZD = 43,95 KGS
1 KGS = 0,0228 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 43,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Belize (BZD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BZD (Đồng Belize) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BZD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Belize ( BZD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Đồng Belize ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BZD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BZD = 43.94971 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BZD = 43.94971 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BZD = 44.070479 KGS | +0.120769 KGS | +0.274789 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BZD = 44.070573 KGS | +0.000094 KGS | +0.000213 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BZD = 44.130345 KGS | +0.059772 KGS | +0.135628 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BZD = 44.06929 KGS | -0.06105 KGS | -0.13835 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BZD = 44.25732 KGS | +0.18803 KGS | +0.42667 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.4961 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.4626 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.3968 | 0.0090 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.6775 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 77.3579 | 1.7553 |
BZD | 2.0159 | 2.1617 | 2.5200 | 1.4761 | 0.0129 | 1 | 0.0227 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0519 | 0.5697 | 44.0705 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Som Kyrgystani = 43,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.