Monday 10 June 2024
10000 BZD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10000 Đồng Belize =
662.251,66 Rupee Nepal
1 BZD = 66,23 NPR
1 NPR = 0,0151 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 66,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Belize (BZD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BZD (Đồng Belize) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BZD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Belize ( BZD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10000 Đồng Belize ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BZD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 BZD = 662,251.690000 NPR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000 BZD = 662,251.690000 NPR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000 BZD = 662,206.080000 NPR | -0.004561 NPR | -0.006887 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 BZD = 662,582.860000 NPR | +0.037678 NPR | +0.056898 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 BZD = 661,542.210000 NPR | -0.104065 NPR | -0.157060 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 BZD = 663,238.070000 NPR | +0.169586 NPR | +0.256349 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 BZD = 659,909.720000 NPR | -0.332835 NPR | -0.501833 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | NPR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7270 | 0.0064 | 0.4900 | 0.0075 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6763 | 0.0059 | 0.4558 | 0.0070 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5711 | 0.0050 | 0.3849 | 0.0059 |
CAD | 1.3756 | 1.4787 | 1.7512 | 1 | 0.0088 | 0.6740 | 0.0103 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 114.0915 | 1 | 76.8951 | 1.1753 |
BZD | 2.0409 | 2.1940 | 2.5982 | 1.4837 | 0.0130 | 1 | 0.0153 |
NPR | 133.5341 | 143.5480 | 169.9966 | 97.0768 | 0.8509 | 65.4276 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Rupee Nepal = 66,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.