Sunday 28 April 2024

1 BZD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Belize to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Đồng Belize =

1.285,35 Tanzania Tanzania

1 BZD = 1.285,35 TZS

1 TZS = 0,000778 BZD

Đồng Belize đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:05:28 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đồng Belize dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.285,35

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BZD trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng Belize (BZD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BZD (Đồng Belize) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BZD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Belize ( BZD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Đồng Belize ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BZD đến TZS Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BZD = 1,284.914909 TZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BZD = 1,284.914909 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BZD = 1,284.804418 TZS -0.110491 TZS -0.008599 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BZD = 1,284.649641 TZS -0.154777 TZS -0.012047 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BZD = 1,288.885399 TZS +4.235758 TZS +0.329721 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BZD = 1,285.804886 TZS -3.080513 TZS -0.239006 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BZD = 1,282.405978 TZS -3.398908 TZS -0.264341 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZDTZS
USD11.07231.25010.73220.00640.49610.0004
EUR0.932611.16580.68290.00600.46260.0004
GBP0.80000.857810.58580.00510.39680.0003
CAD1.36571.46441.707210.00880.67750.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870177.35790.0602
BZD2.01592.16172.52001.47610.012910.0008
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.484316.60861,284.80451

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BZD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Belize đến Tanzania Tanzania = 1.285,35.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.