Thursday 20 June 2024
29500000000 BZD đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
29500000000 Đồng Belize =
39.537.716.971,60 Dollar Đông Caribe
1 BZD = 1,34 XCD
1 XCD = 0,746 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 1,34
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 29500000000 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29500000000 Đồng Belize (BZD) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29500000000 BZD (Đồng Belize) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ BZD to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29500000000 Đồng Belize ( BZD ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 29500000000 Đồng Belize ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29500000000 BZD đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 29500000000 BZD = 39,537,729,000.000000 XCD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 29500000000 BZD = 39,622,010,500.000000 XCD | +0.002857 XCD | +0.213167 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 29500000000 BZD = 39,649,711,000.000000 XCD | +0.000939 XCD | +0.069912 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 29500000000 BZD = 39,572,922,500.000000 XCD | -0.002603 XCD | -0.193667 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 29500000000 BZD = 39,646,348,000.000000 XCD | +0.002489 XCD | +0.185545 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 29500000000 BZD = 39,646,348,000.000000 XCD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 29500000000 BZD = 39,339,931,500.000000 XCD | -0.010387 XCD | -0.772874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | XCD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7291 | 0.0063 | 0.4959 | 0.3700 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6798 | 0.0059 | 0.4624 | 0.3450 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.3903 | 0.2912 |
CAD | 1.3715 | 1.4710 | 1.7427 | 1 | 0.0087 | 0.6802 | 0.5075 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5299 | 1 | 78.5798 | 58.6302 |
BZD | 2.0164 | 2.1627 | 2.5621 | 1.4702 | 0.0127 | 1 | 0.7461 |
XCD | 2.7026 | 2.8985 | 3.4339 | 1.9705 | 0.0171 | 1.3403 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
![Belize](/media/countries/img/bz.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
![Antigua và Barbuda](/media/countries/img/ag.png)
![Dominica](/media/countries/img/dm.png)
![Grenada](/media/countries/img/gd.png)
![Saint Kitts và Nevis](/media/countries/img/kn.png)
![Saint Lucia](/media/countries/img/lc.png)
![Saint Vincent và Grenadines](/media/countries/img/vc.png)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Dollar Đông Caribe = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.