Monday 29 April 2024
1 CAD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Đô la Canada =
284,03 Kịch Armenia
1 CAD = 284,03 AMD
1 AMD = 0,00352 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 284,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Canada (CAD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CAD (Đô la Canada) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ CAD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Canada ( CAD ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Đô la Canada ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAD đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CAD = 284.98147620 AMD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CAD = 284.73804100 AMD | -0.24343520 AMD | -0.08542141 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CAD = 284.73804100 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CAD = 285.55111365 AMD | +0.81307265 AMD | +0.28555111 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CAD = 284.73804100 AMD | -0.81307265 AMD | -0.28473804 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CAD = 284.65698833 AMD | -0.08105267 AMD | -0.02846570 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CAD = 286.04118993 AMD | +1.38420160 AMD | +0.48627002 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0026 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0024 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0021 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0035 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4013 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.4874 | 2.4919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Kịch Armenia = 284,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.