Tuesday 25 June 2024
0.39900000 CAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to euro
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến euro?
0.39900000 Đô la Canada =
0,273 euro
1 CAD = 0,683 EUR
1 EUR = 1,46 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến euro = 0,683
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.39900000 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.39900000 Đô la Canada (CAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.39900000 CAD (Đô la Canada) sang EUR (euro) ✅ CAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.39900000 Đô la Canada ( CAD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.39900000 Đô la Canada ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.39900000 CAD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.39900000 CAD = 0.27217251 EUR | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.39900000 CAD = 0.27242301 EUR | +0.00062782 EUR | +0.09203665 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.39900000 CAD = 0.27210179 EUR | -0.00080505 EUR | -0.11791078 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.39900000 CAD = 0.27212165 EUR | +0.00004977 EUR | +0.00729750 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.39900000 CAD = 0.27229677 EUR | +0.00043891 EUR | +0.06435485 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.39900000 CAD = 0.27077503 EUR | -0.00381390 EUR | -0.55885523 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.39900000 CAD = 0.27085535 EUR | +0.00020132 EUR | +0.02966511 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7321 | 0.0063 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6826 | 0.0058 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5769 | 0.0049 |
CAD | 1.3660 | 1.4650 | 1.7334 | 1 | 0.0086 |
JPY | 159.6815 | 171.2577 | 202.6400 | 116.9014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
![Canada](/media/countries/img/ca.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến euro = 0,683.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.