Saturday 08 June 2024

36 CAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to euro

Bộ chuyển đổi Đô la Canada to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Canada to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

36 Đô la Canada =

24,16 euro

1 CAD = 0,671 EUR

1 EUR = 1,49 CAD

Đô la Canada đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:30:13 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Đô la Canada dĩ nhiên đến euro = 0,671

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CAD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 36 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 36 Đô la Canada (CAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 36 CAD (Đô la Canada) sang EUR (euro) ✅ CAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 36 Đô la Canada ( CAD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 36 Đô la Canada ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 36 CAD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 36 CAD = 24.16386321 EUR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 36 CAD = 24.18090541 EUR +0.00047339 EUR +0.07052764 %
Juni 6, 2024 thứ năm 36 CAD = 24.18106784 EUR +0.00000451 EUR +0.00067170 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 36 CAD = 24.19224773 EUR +0.00031055 EUR +0.04623407 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 36 CAD = 24.21802682 EUR +0.00071609 EUR +0.10655932 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 36 CAD = 24.34845891 EUR +0.00362311 EUR +0.53857438 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 36 CAD = 24.28840047 EUR -0.00166829 EUR -0.24666220 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.08141.27280.72590.0064
EUR0.924711.17700.67120.0059
GBP0.78570.849610.57030.0050
CAD1.37771.48981.753510.0088
JPY156.7275169.4894199.4829113.76441

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho CAD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Canada đến euro = 0,671.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.