Saturday 15 June 2024
1.500 CAD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1.500 Đô la Canada =
2.843,90 Tanzania Tanzania
1 CAD = 1.895,93 TZS
1 TZS = 0,000527 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.895,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1.500 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.500 Đô la Canada (CAD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.500 CAD (Đô la Canada) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ CAD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.500 Đô la Canada ( CAD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1.500 Đô la Canada ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.500 CAD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.500 CAD = 2,851.71102662 TZS | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.500 CAD = 2,851.71102662 TZS | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.500 CAD = 2,846.29981025 TZS | -3.60747758 TZS | -0.18975332 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.500 CAD = 2,851.71102662 TZS | +3.60747758 TZS | +0.19011407 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.500 CAD = 2,868.06883365 TZS | +10.90520469 TZS | +0.57361377 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.500 CAD = 2,873.56321839 TZS | +3.66292316 TZS | +0.19157088 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.500 CAD = 2,873.56321839 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0004 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1845 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0004 |
GBP | 0.7891 | 0.8443 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0005 |
JPY | 157.4250 | 168.4222 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 0.0604 |
TZS | 2,605.0003 | 2,786.9759 | 3,301.0582 | 1,896.1661 | 16.5476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Tanzania Tanzania = 1.895,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.