Sunday 28 April 2024
CAD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Đô la Canada =
0,0269 Bạc (troy ounce)
1 CAD = 0,0269 XAG
1 XAG = 37,20 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0269
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CAD (Đô la Canada) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ CAD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Canada ( CAD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Đô la Canada ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CAD = 0.02688121 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CAD = 0.02688121 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CAD = 0.02683609 XAG | -0.00004512 XAG | -0.16785167 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CAD = 0.02677872 XAG | -0.00005736 XAG | -0.21375045 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CAD = 0.02685065 XAG | +0.00007193 XAG | +0.26860319 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CAD = 0.02678243 XAG | -0.00006823 XAG | -0.25409826 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CAD = 0.02554094 XAG | -0.00124148 XAG | -4.63543355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 27.4891 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 25.6218 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4,286.7530 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Bạc (troy ounce) = 0,0269.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.