Thursday 02 May 2024
9999 CDF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
9999 Franco Congo =
130,87 Nicaraguan Córdoba
1 CDF = 0,0131 NIO
1 NIO = 76,40 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 9999 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9999 Franco Congo (CDF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9999 CDF (Franco Congo) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ CDF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9999 Franco Congo ( CDF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 9999 Franco Congo ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9999 CDF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 9999 CDF = 130.87482893 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 9999 CDF = 132.26934579 NIO | +0.00013947 NIO | +1.06553481 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 9999 CDF = 131.19074792 NIO | -0.00010787 NIO | -0.81545566 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 9999 CDF = 131.74406867 NIO | +0.00005534 NIO | +0.42176812 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 9999 CDF = 131.74403742 NIO | - | -0.00002372 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 9999 CDF = 131.74403742 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 9999 CDF = 131.23667035 NIO | -0.00005074 NIO | -0.38511577 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | NIO | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0272 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0254 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0217 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0375 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 0.0552 | 4.2118 |
CDF | 2,800.9997 | 3,000.1336 | 3,508.0465 | 2,035.5289 | 18.1084 | 1 | 76.2696 |
NIO | 36.7250 | 39.3359 | 45.9954 | 26.6886 | 0.2374 | 0.0131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Nicaraguan Córdoba = 0,0131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.