Sunday 28 April 2024
9999 CDF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
9999 Franco Congo =
477,26 Rupee Nepal
1 CDF = 0,0477 NPR
1 NPR = 20,95 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0477
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 9999 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9999 Franco Congo (CDF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9999 CDF (Franco Congo) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ CDF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9999 Franco Congo ( CDF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 9999 Franco Congo ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9999 CDF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 9999 CDF = 477.26513474 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 9999 CDF = 477.26513474 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 9999 CDF = 475.36441396 NPR | -0.00019009 NPR | -0.39825259 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 9999 CDF = 476.21472021 NPR | +0.00008504 NPR | +0.17887461 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 9999 CDF = 473.05072727 NPR | -0.00031643 NPR | -0.66440469 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 9999 CDF = 473.90188795 NPR | +0.00008512 NPR | +0.17993011 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 9999 CDF = 475.81271109 NPR | +0.00019110 NPR | +0.40321071 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 1.1715 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 21.0344 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 0.0475 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Rupee Nepal = 0,0477.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.