Thursday 02 May 2024
50 CDF đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
50 Franco Congo =
46,23 Tanzania Tanzania
1 CDF = 0,925 TZS
1 TZS = 1,08 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,925
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 50 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franco Congo (CDF) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 CDF (Franco Congo) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ CDF to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franco Congo ( CDF ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 50 Franco Congo ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 CDF đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 CDF = 45.96179655 TZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 CDF = 46.16072055 TZS | +0.00397848 TZS | +0.43280292 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 CDF = 46.23349580 TZS | +0.00145550 TZS | +0.15765622 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 CDF = 46.36365238 TZS | +0.00260313 TZS | +0.28152010 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 CDF = 46.36365238 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 CDF = 46.36365238 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 CDF = 46.25000347 TZS | -0.00227298 TZS | -0.24512502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | TZS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0004 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0004 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0003 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0005 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0557 | 0.0606 |
CDF | 2,801.0001 | 3,001.1851 | 3,509.7613 | 2,038.3510 | 17.9612 | 1 | 1.0879 |
TZS | 2,574.7787 | 2,758.7960 | 3,226.2972 | 1,873.7247 | 16.5106 | 0.9192 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Tanzania Tanzania = 0,925.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.