Saturday 27 April 2024
1.000000 CHF đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1.000000 Franc Thụy Sĩ =
430,92 Kịch Armenia
1 CHF = 430,92 AMD
1 AMD = 0,00232 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 430,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1.000000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ CHF to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1.000000 Franc Thụy Sĩ ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000000 CHF đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.000000 CHF = 430.84877208 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.000000 CHF = 427.53313382 AMD | -3.31563826 AMD | -0.76955964 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1.000000 CHF = 426.62116041 AMD | -0.91197341 AMD | -0.21331058 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1.000000 CHF = 425.89437819 AMD | -0.72678222 AMD | -0.17035775 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1.000000 CHF = 430.10752688 AMD | +4.21314869 AMD | +0.98924731 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1.000000 CHF = 432.15211755 AMD | +2.04459066 AMD | +0.47536733 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1.000000 CHF = 431.96544276 AMD | -0.18667478 AMD | -0.04319654 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | CHF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 1.0951 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 1.0212 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.8760 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 1.4955 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 170.7688 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 425.5450 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6687 | 0.0059 | 0.0023 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Kịch Armenia = 430,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.