Saturday 15 June 2024
195 CHF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
195 Franc Thụy Sĩ =
400,01 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 CHF = 2,05 BAM
1 BAM = 0,487 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 2,05
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 195 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 195 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 195 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ CHF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 195 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 195 Franc Thụy Sĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 195 CHF đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 195 CHF = 400.01312864 BAM | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 195 CHF = 397.36880716 BAM | -0.01356062 BAM | -0.66105867 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 195 CHF = 394.25400067 BAM | -0.01597337 BAM | -0.78385783 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 195 CHF = 395.59690501 BAM | +0.00688669 BAM | +0.34061908 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 195 CHF = 395.06713102 BAM | -0.00271679 BAM | -0.13391763 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 195 CHF = 394.49327844 BAM | -0.00294283 BAM | -0.14525445 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 195 CHF = 392.53815169 BAM | -0.01002629 BAM | -0.49560458 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CHF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7271 | 0.0064 | 0.5471 | 1.1223 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6783 | 0.0059 | 0.5104 | 1.0469 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.4317 | 0.8856 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7427 | 1 | 0.0087 | 0.7524 | 1.5434 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.4701 | 1 | 86.1286 | 176.6754 |
BAM | 1.8278 | 1.9594 | 2.3162 | 1.3291 | 0.0116 | 1 | 2.0513 |
CHF | 0.8910 | 0.9552 | 1.1291 | 0.6479 | 0.0057 | 0.4875 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
![Bosnia và Herzegovina](/media/countries/img/ba.png)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 2,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.