Monday 20 May 2024
8090 CHF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
8090 Franc Thụy Sĩ =
16.022,80 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 CHF = 1,98 BAM
1 BAM = 0,505 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 8090 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8090 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8090 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ CHF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8090 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 8090 Franc Thụy Sĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8090 CHF đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 8090 CHF = 15,981.09923887 BAM | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 8090 CHF = 15,924.63259176 BAM | -0.00697981 BAM | -0.35333394 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 8090 CHF = 16,059.33019293 BAM | +0.01664989 BAM | +0.84584433 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 8090 CHF = 16,057.29018838 BAM | -0.00025216 BAM | -0.01270292 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 8090 CHF = 16,220.77903850 BAM | +0.02020876 BAM | +1.01815965 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 8090 CHF = 16,159.44518572 BAM | -0.00758144 BAM | -0.37811903 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 8090 CHF = 16,154.31463972 BAM | -0.00063418 BAM | -0.03174952 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CHF | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.5560 | 1.0992 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.5120 | 1.0121 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.4376 | 0.8652 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.7569 | 1.4964 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6627 | 1 | 86.7922 | 171.5813 |
BAM | 1.7985 | 1.9532 | 2.2849 | 1.3211 | 0.0115 | 1 | 1.9769 |
CHF | 0.9098 | 0.9880 | 1.1558 | 0.6683 | 0.0058 | 0.5058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.