Friday 07 June 2024
1001000 CHF đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1001000 Franc Thụy Sĩ =
29.729.238,54 Peso Cuba
1 CHF = 29,70 CUP
1 CUP = 0,0337 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Peso Cuba = 29,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1001000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1001000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1001000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang CUP (Peso Cuba) ✅ CHF to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1001000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1001000 Franc Thụy Sĩ ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1001000 CHF đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1001000 CHF = 29,731,495.78234536 CUP | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1001000 CHF = 29,735,911.83198136 CUP | +0.00441164 CUP | +0.01485310 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1001000 CHF = 29,692,691.02989990 CUP | -0.04317762 CUP | -0.14534884 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1001000 CHF = 29,444,640.54594662 CUP | -0.24780268 CUP | -0.83539240 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1001000 CHF = 29,384,999.26610849 CUP | -0.05958170 CUP | -0.20255394 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1001000 CHF = 29,384,999.26610849 CUP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1001000 CHF = 29,344,512.19512213 CUP | -0.04044662 CUP | -0.13778143 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | CUP | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 1.1240 | 0.0377 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 1.0320 | 0.0346 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.8786 | 0.0295 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 1.5382 | 0.0516 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 174.8958 | 5.8719 |
CHF | 0.8897 | 0.9690 | 1.1382 | 0.6501 | 0.0057 | 1 | 0.0336 |
CUP | 26.5000 | 28.8624 | 33.9007 | 19.3633 | 0.1703 | 29.7853 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Peso Cuba = 29,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.