Thursday 02 May 2024
010 CHF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
010 Franc Thụy Sĩ =
162,97 Eritrean Nakfa
1 CHF = 16,30 ERN
1 ERN = 0,0614 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 16,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 010 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 010 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 010 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CHF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 010 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 010 Franc Thụy Sĩ ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 010 CHF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 010 CHF = 162.81341583 ERN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 010 CHF = 164.34934096 ERN | +0.15359251 ERN | +0.94336522 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 010 CHF = 164.55758693 ERN | +0.02082460 ERN | +0.12670934 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 010 CHF = 165.92002655 ERN | +0.13624396 ERN | +0.82794093 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 010 CHF = 163.95592865 ERN | -0.19640979 ERN | -1.18376180 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 010 CHF = 164.26565041 ERN | +0.03097218 ERN | +0.18890550 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 010 CHF = 164.13084511 ERN | -0.01348053 ERN | -0.08206542 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | ERN | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 1.0910 | 0.0667 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 1.0185 | 0.0622 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.8711 | 0.0532 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 1.5012 | 0.0917 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 168.7483 | 10.3120 |
CHF | 0.9166 | 0.9818 | 1.1480 | 0.6661 | 0.0059 | 1 | 0.0611 |
ERN | 15.0000 | 16.0664 | 18.7864 | 10.9007 | 0.0970 | 16.3643 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Eritrean Nakfa = 16,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.