Thursday 13 June 2024
1090 CHF đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1090 Franc Thụy Sĩ =
954,69 Falkland Islands Pound
1 CHF = 0,876 FKP
1 FKP = 1,14 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,876
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1090 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1090 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1090 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ CHF to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1090 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1090 Franc Thụy Sĩ ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1090 CHF đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1090 CHF = 952.63065898 FKP | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1090 CHF = 966.59140851 FKP | +0.01280803 FKP | +1.46549446 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1090 CHF = 967.92956314 FKP | +0.00122766 FKP | +0.13844057 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1090 CHF = 966.73971908 FKP | -0.00109160 FKP | -0.12292672 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1090 CHF = 966.14674971 FKP | -0.00054401 FKP | -0.06133702 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1090 CHF = 968.23823280 FKP | +0.00191879 FKP | +0.21647675 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1090 CHF = 975.10703813 FKP | +0.00630166 FKP | +0.70941274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | FKP | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2763 | 0.7276 | 0.0064 | 1.1193 | 1.2762 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1866 | 0.6765 | 0.0059 | 1.0407 | 1.1866 |
GBP | 0.7835 | 0.8427 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.8770 | 0.9999 |
CAD | 1.3744 | 1.4783 | 1.7542 | 1 | 0.0088 | 1.5385 | 1.7541 |
JPY | 156.7745 | 168.6182 | 200.0874 | 114.0635 | 1 | 175.4813 | 200.0764 |
CHF | 0.8934 | 0.9609 | 1.1402 | 0.6500 | 0.0057 | 1 | 1.1402 |
FKP | 0.7836 | 0.8428 | 1.0001 | 0.5701 | 0.0050 | 0.8771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Falkland Islands Pound = 0,876.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.