Thursday 06 June 2024
5.00 CHF đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
5.00 Franc Thụy Sĩ =
83,29 Cedi Ghana
1 CHF = 16,66 GHS
1 GHS = 0,0600 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 16,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 5.00 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.00 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.00 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ CHF to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.00 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 5.00 Franc Thụy Sĩ ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.00 CHF đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5.00 CHF = 83.50870161 GHS | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5.00 CHF = 82.17061907 GHS | -0.26761651 GHS | -1.60232707 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5.00 CHF = 81.76614881 GHS | -0.08089405 GHS | -0.49223222 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5.00 CHF = 81.63665159 GHS | -0.02589944 GHS | -0.15837510 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5.00 CHF = 81.99544105 GHS | +0.07175789 GHS | +0.43949556 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5.00 CHF = 81.48099863 GHS | -0.10288848 GHS | -0.62740369 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5.00 CHF = 80.52437473 GHS | -0.19132478 GHS | -1.17404538 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | GHS | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 1.1191 | 0.0669 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6712 | 0.0059 | 1.0294 | 0.0615 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.8753 | 0.0523 |
CAD | 1.3705 | 1.4899 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 1.5337 | 0.0917 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 174.6597 | 10.4397 |
CHF | 0.8936 | 0.9714 | 1.1425 | 0.6520 | 0.0057 | 1 | 0.0598 |
GHS | 14.9498 | 16.2524 | 19.1141 | 10.9082 | 0.0958 | 16.7303 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Cedi Ghana = 16,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.