Tuesday 21 May 2024
0.00443 CHF đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.00443 Franc Thụy Sĩ =
2,21 Francia Comorian
1 CHF = 498,62 KMF
1 KMF = 0,00201 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Francia Comorian = 498,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.00443 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00443 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00443 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang KMF (Francia Comorian) ✅ CHF to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00443 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.00443 Franc Thụy Sĩ ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00443 CHF đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00443 CHF = 2.20617530 KMF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00443 CHF = 2.20617530 KMF | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00443 CHF = 2.19960278 KMF | -1.48363844 KMF | -0.29791460 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00443 CHF = 2.20617530 KMF | +1.48363844 KMF | +0.29880478 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00443 CHF = 2.21168248 KMF | +1.24315519 KMF | +0.24962556 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00443 CHF = 2.22613065 KMF | +3.26143950 KMF | +0.65326633 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00443 CHF = 2.22501256 KMF | -0.25239205 KMF | -0.05022602 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | KMF | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 1.0981 | 0.0022 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 1.0117 | 0.0020 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.8641 | 0.0017 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 1.4966 | 0.0030 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 171.3885 | 0.3442 |
CHF | 0.9107 | 0.9885 | 1.1573 | 0.6682 | 0.0058 | 1 | 0.0020 |
KMF | 453.4500 | 492.1743 | 576.2413 | 332.6877 | 2.9052 | 497.9154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Francia Comorian = 498,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.