Monday 13 May 2024
1100000 CHF đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1100000 Franc Thụy Sĩ =
1.093.222.786,70 Won Bắc Triều Tiên
1 CHF = 993,84 KPW
1 KPW = 0,00101 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 993,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1100000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1100000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1100000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ CHF to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1100000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1100000 Franc Thụy Sĩ ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1100000 CHF đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1100000 CHF = 1,092,353,525.32274103 KPW | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1100000 CHF = 1,088,031,651.82986999 KPW | -3.92897590 KPW | -0.39564787 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1100000 CHF = 1,092,353,525.32274103 KPW | +3.92897590 KPW | +0.39721946 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1100000 CHF = 1,091,269,841.26983905 KPW | -0.98516732 KPW | -0.09920635 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1100000 CHF = 1,090,188,305.25272799 KPW | -0.98321456 KPW | -0.09910803 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1100000 CHF = 1,089,108,910.89108896 KPW | -0.98126760 KPW | -0.09900990 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1100000 CHF = 1,091,269,841.26983905 KPW | +1.96448216 KPW | +0.19841270 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | KPW | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 1.1019 | 0.0011 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 1.0207 | 0.0010 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.8773 | 0.0009 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 1.5074 | 0.0015 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 172.0891 | 0.1735 |
CHF | 0.9075 | 0.9797 | 1.1399 | 0.6634 | 0.0058 | 1 | 0.0010 |
KPW | 899.9999 | 971.5706 | 1,130.4401 | 657.8850 | 5.7627 | 991.7026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Won Bắc Triều Tiên = 993,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.