Tuesday 30 April 2024
10 CHF đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
10 Franc Thụy Sĩ =
234.025,73 Hòn đảo Lào
1 CHF = 23.402,57 LAK
1 LAK = 0,0000427 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 23.402,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 10 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ CHF to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 10 Franc Thụy Sĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CHF đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 CHF = 234,035.06406944 LAK | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 CHF = 234,146.55710668 LAK | +11.14930372 LAK | +0.04763946 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CHF = 236,739.99743326 LAK | +259.34403266 LAK | +1.10761412 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CHF = 233,939.39388268 LAK | -280.06035506 LAK | -1.18298707 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CHF = 233,428.50758254 LAK | -51.08863001 LAK | -0.21838404 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CHF = 232,943.90005067 LAK | -48.46075319 LAK | -0.20760426 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CHF = 232,752.05989064 LAK | -19.18401600 LAK | -0.08235466 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | LAK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0951 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0212 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8760 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4958 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.7688 | 0.0073 |
CHF | 0.9132 | 0.9792 | 1.1416 | 0.6685 | 0.0059 | 1 | 0.0000 |
LAK | 21,317.2748 | 22,858.8775 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 23,343.8732 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Hòn đảo Lào = 23.402,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.