Friday 10 May 2024
0.0010000 CHF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.0010000 Franc Thụy Sĩ =
0,00534 Dinar Libya
1 CHF = 5,34 LYD
1 LYD = 0,187 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 5,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.0010000 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0010000 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0010000 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ CHF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0010000 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.0010000 Franc Thụy Sĩ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0010000 CHF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.0010000 CHF = 0.00534100 LYD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.0010000 CHF = 0.00534688 LYD | +0.00588288 LYD | +0.11014570 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.0010000 CHF = 0.00535372 LYD | +0.00684154 LYD | +0.12795392 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.0010000 CHF = 0.00536225 LYD | +0.00852627 LYD | +0.15925872 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0010000 CHF = 0.00536821 LYD | +0.00595863 LYD | +0.11112185 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.0010000 CHF = 0.00536714 LYD | -0.00106604 LYD | -0.01985841 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.0010000 CHF = 0.00538674 LYD | +0.01960192 LYD | +0.36522104 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | LYD | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 1.1030 | 0.2066 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 1.0236 | 0.1917 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.8813 | 0.1651 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 1.5089 | 0.2827 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 171.7774 | 32.1778 |
CHF | 0.9066 | 0.9769 | 1.1347 | 0.6627 | 0.0058 | 1 | 0.1873 |
LYD | 4.8397 | 5.2153 | 6.0577 | 3.5379 | 0.0311 | 5.3384 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Dinar Libya = 5,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.