Tuesday 18 June 2024
0000041 CHF đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Franc Thụy Sĩ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Franc Thụy Sĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Thụy Sĩ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Thụy Sĩ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0000041 Franc Thụy Sĩ =
186,85 Ba Lan Zloty
1 CHF = 4,56 PLN
1 PLN = 0,219 CHF
Franc Thụy Sĩ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CHF trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ CHF và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0000041 CHF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000041 Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000041 CHF (Franc Thụy Sĩ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ CHF to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Thụy Sĩ (CHF) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000041 Franc Thụy Sĩ ( CHF ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0000041 Franc Thụy Sĩ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000041 CHF đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0000041 CHF = 187.02246550 PLN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0000041 CHF = 188.08978764 PLN | +0.02603225 PLN | +0.57069194 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0000041 CHF = 188.14934469 PLN | +0.00145261 PLN | +0.03166416 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0000041 CHF = 187.80547018 PLN | -0.00838718 PLN | -0.18276679 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0000041 CHF = 183.79715966 PLN | -0.09776367 PLN | -2.13428848 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0000041 CHF = 184.41221978 PLN | +0.01500147 PLN | +0.33464071 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0000041 CHF = 184.56829027 PLN | +0.00380660 PLN | +0.08463131 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | PLN | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 1.1242 | 0.2466 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 1.0482 | 0.2300 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.8854 | 0.1942 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 1.5461 | 0.3392 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 177.2232 | 38.8779 |
CHF | 0.8895 | 0.9540 | 1.1295 | 0.6468 | 0.0056 | 1 | 0.2194 |
PLN | 4.0548 | 4.3487 | 5.1486 | 2.9484 | 0.0257 | 4.5585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CHF to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Thụy Sĩ đến Ba Lan Zloty = 4,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.